Có 2 kết quả:
扣繳 kòu jiǎo ㄎㄡˋ ㄐㄧㄠˇ • 扣缴 kòu jiǎo ㄎㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold
(2) to garnish (wages etc)
(2) to garnish (wages etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withhold
(2) to garnish (wages etc)
(2) to garnish (wages etc)
Bình luận 0